Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm | Mặt bích đen bằng thép carbon Mặt bích tấm Dn100 Dn200 Mặt bích rèn |
Loại | mặt bích tấm |
Bưu kiện | vỏ gỗ, pallet gỗ |
xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm | Cổ hàn DIN 2576 Mặt bích rèn bằng thép carbon để lắp ống |
Loại | mặt bích tấm |
Bưu kiện | vỏ gỗ, pallet gỗ |
xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
tên sản phẩm | Din2502 Mặt bích mù Trượt trên mặt bích tấm Pn16 Pn10 Pn25 Mặt bích |
---|---|
Nguyên liệu | thép carbon thép không gỉ |
Màu | Vàng, Đen hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Mặt | Sơn dầu hoặc sơn chống gỉ |
Kích thước | DN15-DN2000 |
Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm | chống gỉ và bền mặt bích thép carbon thép không gỉ giả mạo mặt bích mù din2527 |
Loại | lắp đường ống |
Bưu kiện | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu | Đen trắng |
Bưu kiện | Pallet gỗ |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Thời gian giao hàng | 25-30 ngày |
Nguyên liệu | A105 Q235 CT20 |
---|---|
Màu | Đen trắng |
Bưu kiện | Pallet gỗ |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Thời gian giao hàng | 25-30 ngày |
Nguyên liệu | 304 316 |
---|---|
Màu | Trắng |
Sức ép | PN10/16/25 |
mặt niêm phong | RF FF |
chi tiết đóng gói | Vỏ gỗ, pallet |
Nguyên liệu | thép carbon, thép không gỉ |
---|---|
Tên sản phẩm | Tất cả các loại mặt bích/mặt bích thép carbon/sorf/wnrf/mặt bích mù |
Loại | mặt bích tấm |
Bưu kiện | vỏ gỗ |
xử lý bề mặt | Dầu chống gỉ, Đen, Vàng, Mạ kẽm |
Nguyên liệu | 304.316.304L,316L |
---|---|
Loại | cổ hàn, trượt trên, tấm, mù, mặt bích |
Bưu kiện | Vỏ gỗ, pallet |
chi tiết đóng gói | vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng | 20-25 ngày |
Nguyên liệu | Thép carbon |
---|---|
Màu | đen vàng đỏ |
Tiêu chuẩn | ANSI B16.5 |
Loại | Mặt bích trượt, Mặt bích cổ hàn, Mặt bích mù |
Bưu kiện | vỏ gỗ, pallet gỗ |